Kích cỡ: 2,5″
Giao tiếp: SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0
Các mức dung lượng1: 120GB, 240GB, 480GB
NAND: MLC
Điện năng tiêu thụ: 0,640W Nghỉ / 1,423 W Đọc / 2,052 W Ghi
Nhiệt độ bảo quản: -40 đến 85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 70°C
Kích thước: 69,8mm x 100,1mm x 7mm
Trọng lượng: 86gam
Độ rung hoạt động: 2,17G Tối đa (7–800Hz)
Độ rung không hoạt động: 20G Tối đa (10–2000Hz)
Tuổi thọ: 1 triệu giờ MTBF
Bảo hành/hỗ trợ: bảo hành 03 năm và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Tổng số byte được ghi (TBW):
120GB: 64TB
240GB: 128TB
480GB: 256TB
Hiệu năng cơ sở:
Truyền dữ liệu nén (ATTO)2
Tất cả các mức dung lượng: 450MB/giây Đọc và 450MB/giây Ghi
Truyền dữ liệu không nén
(AS-SSD và CrystalDiskMark) 2
120GB – 180MB/giây Đọc và 133MB/giây Ghi
240GB – 191MB/giây Đọc và 142MB/giây Ghi
480GB – 450MB/giây Đọc và 208MB/giây Ghi
Đọc/Ghi 4k ngẫu nhiên tối đa IOMETER
120GB – lên đến 85.000/ lên đến 55.000 IOPS
240GB – lên đến 85.000/ lên đến 43.000 IOPS
480GB – lên đến 73.000/ lên đến 28.000 IOPS
Điểm PCMARK® Vantage HDD Suite
120GB: 49.000
240GB: 57.000
480GB: 57.000
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.