Kích cỡ: 2,5″
Giao tiếp:
SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0
Các mức dung lượng2: 120GB, 240GB, 480GB
Bộ điều khiển: SandForce® SF-2281
Hiệu năng cơ sở3:
Truyền dữ liệu nén (ATTO)
Tất cả các mức dung lượng:
500MB/giây Đọc và 500MB/giây Ghi
Truyền dữ liệu không nén (AS-SSD và CrystalDiskMark):
120GB – 420MB/giây Đọc và 120MB/giây Ghi
240GB – 470MB/giây Đọc và 220MB/giây Ghi
480GB – 450MB/giây đọc và 208MB/giây Ghi
IOMETER Đọc/Ghi 4k Tối đa:
120GB — tối đa 84.000 tối đa 52.000 IOPS
240GB — tối đa84.000/ tối đa 41.000 IOPS
480GB — tối đa 73.000/ tối đa 28.000 IOPS
Đọc/Ghi 4k Ngẫu nhiên:
120GB — tối đa 11.500/ tối đa 52.000 IOPS
240GB — tối đa 22.000/ tối đa 41.000 IOPS
480GB — tối đa 30.000/ tối đa 41.000 IOPS
Điểm PCMARK® Vantage HDD Suite:
120GB — 60.000
240GB — 60.000
480GB — 57.000
Điểm Băng thông lưu trữ PCMARK® 8:
120GB – 140 MB/giây
240GB – 180 MB/giây
480GB – 200 MB/giây
Tổng số byte đã ghi (TBW)4:
120GB: 354TB 2,75 DWPD5
240GB: 641TB 2,5 DWPD5
480GB: 750TB 1.45 DWPD5
Tiêu thụ điện năng:
0,31 W Nghỉ / 0,35 W TB / 1,65 W (MAX) Đọc / 2,76 W (MAX) Ghi
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~85°C
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~70°C
Kích thước: 69,8mm x 100,1mm x 7mm
Trọng lượng: 120GB: 90,03g
Độ rung hoạt động: 2,17G Tối đa (7–800Hz)
Độ rung không hoạt động: 20G Tối đa (10–2000Hz)
Tuổi thọ:
1 triệu giờ MTBF
Bảo hành/hỗ trợ:
bảo hành 3 năm với hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.